Từ đồng nghĩa: Canxi L-5-methylfolate, 6S-5-methylfolate; Muối canxi L-5-methyltetrahydrofolate; Canxi L-5-methyltetrahydrofolate (loại L)
Số CAS:151533-22-1
Công thức phân tử:C20H23CaN7O6
Trọng lượng phân tử: 497,52
EINECS số:691-636-3
Đặc tính: Bột màu trắng hoặc vàng nhạt
Nội dung: ≥98%
Hàm lượng nước: 6,0-17,0%
Tổng số linh tinh: 2,5%
Đóng gói: 1kg/túi, có thể tùy chỉnh
Bảo quản: khô ráo, kín gió và có bóng râm
Sử dụng: Dược phẩm trung gian, sản phẩm dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm
Magnafolate L Nguyên liệu Methylfolate
Thành phần Magnafolate L Methylfolate